Lô gan Quảng Nam

Thống kê lô tô gan Quảng Nam ngày 02/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Nam lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
10 08/10/2024 24 27
02 05/11/2024 20 23
15 05/11/2024 20 40
90 19/11/2024 18 24
37 03/12/2024 16 39
16 03/12/2024 16 27
67 17/12/2024 14 29
84 17/12/2024 14 38
23 17/12/2024 14 27
86 24/12/2024 13 25
43 31/12/2024 12 25
62 07/01/2025 11 23
91 07/01/2025 11 29
46 14/01/2025 10 22
13 14/01/2025 10 21
34 14/01/2025 10 38
82 14/01/2025 10 26

Cặp lô gan Quảng Nam lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
34-43 14/01/2025 10 13
09-90 28/01/2025 8 12
23-32 04/02/2025 7 18
37-73 04/02/2025 7 14
33-88 04/02/2025 7 17
01-10 11/02/2025 6 19
58-85 18/02/2025 5 15
68-86 18/02/2025 5 18
04-40 18/02/2025 5 19
28-82 25/02/2025 4 22
67-76 25/02/2025 4 18
15-51 25/02/2025 4 16
89-98 25/02/2025 4 19
13-31 25/02/2025 4 15
18-81 04/03/2025 3 19
38-83 04/03/2025 3 11
47-74 04/03/2025 3 15
02-20 04/03/2025 3 15

Gan cực đại Quảng Nam các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
61 85 04/10/2011 đến 21/05/2013 18/02/2025
51 50 21/10/2014 đến 06/10/2015 11/02/2025
42 49 20/08/2013 đến 29/07/2014 05/11/2024
73 44 17/08/2010 đến 21/06/2011 11/03/2025
49 43 29/05/2018 đến 26/03/2019 04/02/2025
21 42 16/11/2021 đến 06/09/2022 11/03/2025
07 42 20/08/2019 đến 30/06/2020 11/02/2025
15 40 19/11/2019 đến 15/09/2020 18/02/2025
37 39 12/09/2017 đến 12/06/2018 01/04/2025
84 38 11/09/2012 đến 04/06/2013 28/01/2025
34 38 02/05/2017 đến 23/01/2018 08/10/2024
39 38 30/10/2012 đến 23/07/2013 11/03/2025
50 38 21/08/2018 đến 14/05/2019 18/03/2025
57 37 22/10/2013 đến 08/07/2014 14/01/2025
45 36 28/02/2012 đến 06/11/2012 11/03/2025
19 36 09/02/2016 đến 18/10/2016 05/11/2024
98 36 18/09/2012 đến 28/05/2013 03/12/2024
80 36 03/11/2015 đến 12/07/2016 01/04/2025
08 35 13/06/2017 đến 13/02/2018 21/01/2025
75 35 12/10/2010 đến 14/06/2011 18/03/2025
59 35 10/07/2018 đến 12/03/2019 04/03/2025
65 34 25/05/2021 đến 01/02/2022 01/04/2025
31 34 08/10/2013 đến 03/06/2014 28/01/2025
81 33 28/04/2020 đến 15/12/2020 17/12/2024
54 33 27/09/2016 đến 16/05/2017 18/03/2025
30 33 05/12/2017 đến 24/07/2018 28/01/2025
03 32 16/04/2019 đến 26/11/2019 11/03/2025
29 32 06/09/2022 đến 18/04/2023 01/04/2025
88 32 15/05/2012 đến 25/12/2012 25/02/2025
53 32 14/02/2012 đến 25/09/2012 01/04/2025
58 32 24/11/2015 đến 05/07/2016 18/03/2025
68 32 12/01/2016 đến 23/08/2016 25/02/2025
95 32 03/12/2019 đến 04/08/2020 04/02/2025
96 31 24/01/2017 đến 29/08/2017 04/02/2025
05 31 10/07/2012 đến 12/02/2013 14/01/2025
00 31 19/12/2017 đến 24/07/2018 18/03/2025
64 30 30/06/2009 đến 26/01/2010 01/04/2025
38 30 04/06/2019 đến 31/12/2019 03/12/2024
27 30 06/11/2012 đến 04/06/2013 25/02/2025
12 30 07/04/2009 đến 03/11/2009 04/03/2025
11 30 05/04/2016 đến 01/11/2016 18/02/2025
06 30 14/05/2013 đến 10/12/2013 01/04/2025
67 29 27/09/2022 đến 18/04/2023 25/02/2025
56 29 19/02/2013 đến 10/09/2013 31/12/2024
78 29 28/07/2009 đến 16/02/2010 04/02/2025
32 29 16/10/2012 đến 07/05/2013 18/03/2025
28 29 24/02/2015 đến 15/09/2015 14/01/2025
18 29 10/09/2019 đến 31/03/2020 25/02/2025
92 29 11/01/2022 đến 02/08/2022 11/03/2025
99 29 13/11/2018 đến 04/06/2019 18/03/2025
91 29 19/11/2013 đến 10/06/2014 01/04/2025
66 28 07/03/2017 đến 19/09/2017 25/02/2025
70 28 11/11/2014 đến 26/05/2015 11/03/2025
41 28 13/02/2018 đến 28/08/2018 04/03/2025
89 27 21/04/2009 đến 27/10/2009 01/04/2025
69 27 25/08/2020 đến 02/03/2021 18/03/2025
85 27 15/02/2022 đến 23/08/2022 04/03/2025
01 27 29/09/2009 đến 06/04/2010 18/03/2025
10 27 10/05/2016 đến 15/11/2016 11/02/2025
16 27 24/01/2012 đến 31/07/2012 11/03/2025
63 27 07/01/2014 đến 15/07/2014 11/03/2025
83 27 17/04/2012 đến 23/10/2012 01/04/2025
76 27 29/12/2015 đến 05/07/2016 07/01/2025
35 27 12/04/2022 đến 18/10/2022 18/02/2025
20 27 07/12/2010 đến 14/06/2011 11/03/2025
23 27 12/04/2011 đến 18/10/2011 01/04/2025
52 27 19/12/2017 đến 26/06/2018 01/04/2025
87 26 21/09/2010 đến 22/03/2011 17/12/2024
82 26 27/12/2011 đến 26/06/2012 18/02/2025
40 26 10/08/2010 đến 08/02/2011 18/02/2025
93 26 05/01/2021 đến 06/07/2021 11/03/2025
94 26 01/10/2013 đến 01/04/2014 25/02/2025
48 26 26/01/2021 đến 10/08/2021 11/03/2025
14 26 02/02/2016 đến 02/08/2016 04/02/2025
60 25 27/09/2022 đến 21/03/2023 04/03/2025
17 25 19/02/2019 đến 13/08/2019 18/03/2025
04 25 19/09/2017 đến 13/03/2018 25/02/2025
43 25 07/05/2013 đến 29/10/2013 18/03/2025
24 25 04/06/2019 đến 26/11/2019 11/03/2025
86 25 24/09/2013 đến 18/03/2014 11/03/2025
71 25 03/01/2012 đến 26/06/2012 18/03/2025
26 25 15/03/2016 đến 06/09/2016 04/03/2025
25 25 25/06/2013 đến 17/12/2013 14/01/2025
90 24 26/03/2019 đến 10/09/2019 04/03/2025
55 24 04/08/2015 đến 19/01/2016 17/12/2024
97 23 08/09/2015 đến 16/02/2016 18/02/2025
74 23 18/07/2017 đến 26/12/2017 24/12/2024
36 23 26/07/2022 đến 03/01/2023 18/02/2025
47 23 23/05/2017 đến 31/10/2017 21/01/2025
62 23 11/06/2019 đến 19/11/2019 25/02/2025
02 23 01/01/2013 đến 11/06/2013 19/11/2024
72 22 18/08/2015 đến 19/01/2016 07/01/2025
77 22 01/02/2011 đến 05/07/2011 28/01/2025
46 22 01/06/2010 đến 02/11/2010 11/03/2025
09 21 22/07/2014 đến 16/12/2014 11/03/2025
13 21 02/10/2018 đến 26/02/2019 18/03/2025
79 20 10/05/2022 đến 27/09/2022 01/04/2025
33 19 21/06/2011 đến 01/11/2011 01/04/2025
22 19 29/09/2020 đến 09/02/2021 25/02/2025
44 19 25/05/2021 đến 19/10/2021 18/03/2025

Gan cực đại Quảng Nam các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
16-61 27 24/01/2012 đến 31/07/2012 11/02/2025
28-82 22 29/11/2016 đến 02/05/2017 04/03/2025
59-95 21 27/01/2009 đến 23/06/2009 18/03/2025
45-54 20 13/10/2020 đến 02/03/2021 18/02/2025
25-52 20 25/06/2013 đến 12/11/2013 01/04/2025
18-81 19 23/06/2020 đến 03/11/2020 11/03/2025
01-10 19 29/09/2009 đến 09/02/2010 11/03/2025
04-40 19 10/03/2015 đến 21/07/2015 01/04/2025
89-98 19 06/12/2011 đến 17/04/2012 28/01/2025
07-70 18 27/11/2012 đến 02/04/2013 01/04/2025
23-32 18 21/03/2017 đến 25/07/2017 25/02/2025
29-92 18 29/03/2022 đến 02/08/2022 01/04/2025
67-76 18 16/02/2016 đến 21/06/2016 25/02/2025
68-86 18 01/04/2014 đến 05/08/2014 01/04/2025
33-88 17 22/09/2015 đến 19/01/2016 01/04/2025
05-50 17 03/03/2020 đến 21/07/2020 04/03/2025
78-87 16 11/08/2009 đến 01/12/2009 18/03/2025
44-99 16 13/03/2012 đến 03/07/2012 04/02/2025
15-51 16 20/08/2013 đến 10/12/2013 18/03/2025
14-41 16 22/03/2016 đến 12/07/2016 11/03/2025
69-96 16 14/03/2017 đến 04/07/2017 11/03/2025
39-93 16 15/03/2011 đến 05/07/2011 01/04/2025
57-75 15 20/10/2020 đến 02/02/2021 25/02/2025
48-84 15 25/06/2019 đến 08/10/2019 01/04/2025
47-74 15 18/07/2017 đến 31/10/2017 14/01/2025
00-55 15 15/09/2015 đến 29/12/2015 18/03/2025
17-71 15 16/05/2017 đến 29/08/2017 01/04/2025
02-20 15 03/02/2015 đến 19/05/2015 04/02/2025
58-85 15 30/08/2011 đến 13/12/2011 04/03/2025
13-31 15 23/09/2014 đến 06/01/2015 11/03/2025
12-21 15 16/11/2021 đến 01/03/2022 01/04/2025
08-80 15 29/03/2016 đến 12/07/2016 11/03/2025
36-63 14 14/09/2021 đến 21/12/2021 04/03/2025
46-64 14 09/05/2017 đến 15/08/2017 11/03/2025
03-30 14 03/04/2018 đến 10/07/2018 18/03/2025
11-66 14 10/03/2020 đến 07/07/2020 01/04/2025
19-91 14 19/08/2014 đến 25/11/2014 18/03/2025
56-65 14 04/08/2020 đến 10/11/2020 18/02/2025
49-94 14 31/03/2009 đến 07/07/2009 18/03/2025
37-73 14 31/01/2012 đến 08/05/2012 25/02/2025
34-43 13 08/09/2015 đến 08/12/2015 18/02/2025
24-42 12 21/12/2021 đến 15/03/2022 01/04/2025
35-53 12 23/10/2012 đến 15/01/2013 11/03/2025
27-72 12 11/12/2012 đến 05/03/2013 01/04/2025
09-90 12 24/01/2023 đến 18/04/2023 25/02/2025
79-97 12 13/08/2013 đến 05/11/2013 18/03/2025
06-60 11 06/09/2016 đến 22/11/2016 01/04/2025
38-83 11 06/09/2016 đến 22/11/2016 18/03/2025
26-62 11 20/06/2017 đến 05/09/2017 04/02/2025
22-77 10 24/11/2020 đến 02/02/2021 18/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Nam lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 6 ngày 271 ngày
01 22 ngày 246 ngày
02 40 ngày 282 ngày
03 2 ngày 285 ngày
04 31 ngày 153 ngày
05 78 ngày 156 ngày
06 125 ngày 409 ngày
07 236 ngày 162 ngày
08 0 ngày 226 ngày
09 85 ngày 155 ngày
10 299 ngày 219 ngày
11 3 ngày 188 ngày
12 140 ngày 242 ngày
13 47 ngày 415 ngày
14 39 ngày 377 ngày
15 154 ngày 205 ngày
16 42 ngày 202 ngày
17 105 ngày 133 ngày
18 220 ngày 326 ngày
19 224 ngày 286 ngày
20 23 ngày 225 ngày
21 32 ngày 318 ngày
22 90 ngày 219 ngày
23 64 ngày 110 ngày
24 68 ngày 274 ngày
25 8 ngày 238 ngày
26 81 ngày 221 ngày
27 281 ngày 181 ngày
28 177 ngày 161 ngày
29 179 ngày 274 ngày
30 57 ngày 400 ngày
31 15 ngày 354 ngày
32 16 ngày 225 ngày
33 25 ngày 369 ngày
34 61 ngày 149 ngày
35 28 ngày 186 ngày
36 167 ngày 210 ngày
37 119 ngày 504 ngày
38 27 ngày 178 ngày
39 7 ngày 442 ngày
40 74 ngày 209 ngày
41 41 ngày 272 ngày
42 183 ngày 138 ngày
43 29 ngày 371 ngày
44 34 ngày 183 ngày
45 165 ngày 367 ngày
46 10 ngày 290 ngày
47 35 ngày 190 ngày
48 127 ngày 405 ngày
49 118 ngày 281 ngày
50 26 ngày 379 ngày
51 52 ngày 227 ngày
52 45 ngày 208 ngày
53 219 ngày 167 ngày
54 191 ngày 126 ngày
55 5 ngày 171 ngày
56 262 ngày 162 ngày
57 1 ngày 212 ngày
58 20 ngày 177 ngày
59 58 ngày 702 ngày
60 96 ngày 120 ngày
61 19 ngày 159 ngày
62 130 ngày 229 ngày
63 37 ngày 517 ngày
64 17 ngày 120 ngày
65 243 ngày 313 ngày
66 193 ngày 236 ngày
67 87 ngày 170 ngày
68 11 ngày 259 ngày
69 14 ngày 182 ngày
70 9 ngày 220 ngày
71 18 ngày 142 ngày
72 4 ngày 445 ngày
73 55 ngày 742 ngày
74 44 ngày 288 ngày
75 400 ngày 300 ngày
76 33 ngày 211 ngày
77 30 ngày 234 ngày
78 49 ngày 283 ngày
79 75 ngày 258 ngày
80 99 ngày 337 ngày
81 50 ngày 311 ngày
82 72 ngày 192 ngày
83 142 ngày 156 ngày
84 123 ngày 269 ngày
85 287 ngày 241 ngày
86 13 ngày 249 ngày
87 286 ngày 332 ngày
88 93 ngày 337 ngày
89 76 ngày 269 ngày
90 62 ngày 258 ngày
91 196 ngày 213 ngày
92 445 ngày 345 ngày
93 83 ngày 173 ngày
94 106 ngày 437 ngày
95 71 ngày 408 ngày
96 95 ngày 297 ngày
97 333 ngày 233 ngày
98 12 ngày 225 ngày
99 21 ngày 156 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Nam lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 40 ngày
1 3 ngày 52 ngày
2 8 ngày 45 ngày
3 7 ngày 37 ngày
4 10 ngày 34 ngày
5 1 ngày 40 ngày
6 11 ngày 44 ngày
7 4 ngày 37 ngày
8 13 ngày 56 ngày
9 12 ngày 54 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Nam lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 40 ngày
1 3 ngày 52 ngày
2 4 ngày 45 ngày
3 2 ngày 37 ngày
4 17 ngày 34 ngày
5 5 ngày 40 ngày
6 10 ngày 44 ngày
7 1 ngày 37 ngày
8 0 ngày 56 ngày
9 7 ngày 54 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Nam lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 40 ngày
1 22 ngày 52 ngày
2 1 ngày 45 ngày
3 2 ngày 37 ngày
4 11 ngày 34 ngày
5 14 ngày 40 ngày
6 25 ngày 44 ngày
7 8 ngày 37 ngày
8 0 ngày 56 ngày
9 4 ngày 54 ngày

Lô gan QNA - Thống kê Lô Gan QNA lâu chưa về,✅  Lô gan XSQNA. Cặp Số Thành Phố Quảng Nam lâu ra nhất,✅  Bộ số XSQNA lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan QNA  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Quảng Nam trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Quảng Nam:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả QNA.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài QNA.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô QNA.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSQNA.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về QNA:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về QNA trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan QNA đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô QNA.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại QNA:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Quảng Nam lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Quảng Nam.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Quảng Nam lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay:

Cầu lô đẹp nhất ngày 02/04/2025
61,16
90,09
43,34
98,89
31,13
05,50
64,46
65,56
40,04
72,27
Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/04/2025
54,45
65,56
73,37
36,63
76,67
41,14
37,73
14,41
16,61
36,63
Online