Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
49
|
59
|
G7 |
647
|
768
|
G6 |
5291
8216
0698
|
9486
5937
8341
|
G5 |
8797
|
4848
|
G4 |
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
|
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
|
G3 |
59512
27525
|
89095
23943
|
G2 |
48221
|
46628
|
G1 |
63275
|
59643
|
ĐB |
391389
|
583247
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02 | |
1 | 12, 15, 16, 18 | |
2 | 21, 25 | 21, 28 |
3 | 39 | 35, 37, 38 |
4 | 42, 47, 49 | 41, 43, 43, 47, 48 |
5 | 51 | 56, 59 |
6 | 68, 68 | |
7 | 71, 75 | |
8 | 89 | 86 |
9 | 91, 97, 97, 98 | 91, 95 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
38
|
06
|
G7 |
719
|
224
|
G6 |
8037
3473
1528
|
9433
4943
2115
|
G5 |
3035
|
6622
|
G4 |
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
|
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
|
G3 |
55264
08851
|
39294
22470
|
G2 |
21058
|
78551
|
G1 |
03626
|
61052
|
ĐB |
735605
|
140830
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05 | 06 |
1 | 16, 19 | 15 |
2 | 23, 26, 28 | 22, 24, 27 |
3 | 35, 37, 38, 39 | 30, 33 |
4 | 46, 49 | 43, 49 |
5 | 51, 58 | 51, 52, 55 |
6 | 64, 69 | |
7 | 73 | 70, 76, 79 |
8 | 86 | |
9 | 97 | 92, 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
97
|
97
|
G7 |
737
|
394
|
G6 |
2839
3073
0133
|
8997
1483
0994
|
G5 |
3210
|
6098
|
G4 |
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
|
33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
|
G3 |
12498
61630
|
40230
27590
|
G2 |
91197
|
14640
|
G1 |
23211
|
39949
|
ĐB |
015561
|
654345
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | |
1 | 10, 11, 17, 18 | 13, 14 |
2 | 29 | |
3 | 30, 31, 33, 37, 39 | 30, 38 |
4 | 45, 46 | 40, 45, 49 |
5 | 55 | |
6 | 61 | |
7 | 73 | |
8 | 89 | 81, 83 |
9 | 97, 97, 98 | 90, 94, 94, 97, 97, 97, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
43
|
42
|
G7 |
209
|
256
|
G6 |
5422
2173
7821
|
2602
0552
9279
|
G5 |
6488
|
6353
|
G4 |
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
|
86324
38433
13602
03044
38744
15185
66212
|
G3 |
87891
15453
|
58646
17131
|
G2 |
92372
|
96667
|
G1 |
49780
|
79039
|
ĐB |
732013
|
541146
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 02, 02 |
1 | 13 | 12 |
2 | 21, 22, 24 | 24 |
3 | 35, 35 | 31, 33, 39 |
4 | 43, 44 | 42, 44, 44, 46, 46 |
5 | 53, 57 | 52, 53, 56 |
6 | 67 | |
7 | 72, 73 | 79 |
8 | 80, 88 | 85 |
9 | 91, 94, 96 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
24
|
47
|
G7 |
924
|
851
|
G6 |
2826
3721
6362
|
9232
6858
5538
|
G5 |
9224
|
9265
|
G4 |
97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
|
06674
96187
00704
80697
41617
98302
20891
|
G3 |
19648
87946
|
26076
48733
|
G2 |
36028
|
19158
|
G1 |
63255
|
43248
|
ĐB |
741432
|
054011
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 05, 06 | 02, 04 |
1 | 11 | 11, 17 |
2 | 21, 24, 24, 24, 26, 26, 28 | |
3 | 32 | 32, 33, 38 |
4 | 46, 47, 48 | 47, 48 |
5 | 55 | 51, 58, 58 |
6 | 62 | 65 |
7 | 74, 76 | |
8 | 87 | |
9 | 94 | 91, 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
04
|
93
|
G7 |
333
|
144
|
G6 |
4544
8236
4782
|
0466
8220
4708
|
G5 |
4450
|
2485
|
G4 |
38529
57927
93622
34392
66279
18877
78991
|
10967
68312
11242
14508
95171
52269
53640
|
G3 |
97361
62123
|
57128
46583
|
G2 |
06167
|
55408
|
G1 |
41902
|
21890
|
ĐB |
751830
|
896433
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02, 04 | 08, 08, 08 |
1 | 12 | |
2 | 22, 23, 27, 29 | 20, 28 |
3 | 30, 33, 36 | 33 |
4 | 44 | 40, 42, 44 |
5 | 50 | |
6 | 61, 67 | 66, 67, 69 |
7 | 77, 79 | 71 |
8 | 82 | 83, 85 |
9 | 91, 92 | 90, 93 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
73
|
19
|
G7 |
358
|
517
|
G6 |
6820
2265
3963
|
7388
8839
0558
|
G5 |
7538
|
3718
|
G4 |
03654
93252
69764
31617
02092
27692
33822
|
31888
85945
25998
84747
79842
61007
74353
|
G3 |
74375
00320
|
57292
05461
|
G2 |
52006
|
44709
|
G1 |
27507
|
30418
|
ĐB |
118741
|
879765
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 07 | 07, 09 |
1 | 17 | 17, 18, 18, 19 |
2 | 20, 20, 22 | |
3 | 38 | 39 |
4 | 41 | 42, 45, 47 |
5 | 52, 54, 58 | 53, 58 |
6 | 63, 64, 65 | 61, 65 |
7 | 73, 75 | |
8 | 88, 88 | |
9 | 92, 92 | 92, 98 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.