XSKH - SXKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Hôm Nay

XSKH - XS đài Khánh Hòa 29/09/2024

XSMT » XSKH Chủ Nhật » XSKH 29/09/2024
Giải 8 20
Giải 7 323
Giải 6 909479059900
Giải 5 4597
Giải 4 58635756848600484239034968711896408
Giải 3 0542821901
Giải 2 70333
Giải 1 29487
ĐB 854940
Đầu Đuôi
0 00, 01, 04, 05, 08
1 18
2 20, 23, 28
3 33, 35, 39
4 40
5
6
7
8 84, 87
9 94, 96, 97
Đầu Đuôi
00, 20, 40 0
01 1
2
23, 33 3
04, 84, 94 4
05, 35 5
96 6
87, 97 7
08, 18, 28 8
39 9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXKH - XS đài Khánh Hòa 25/09/2024

XSMT » XSKH Thứ 4 » XSKH 25/09/2024
Giải 8 33
Giải 7 569
Giải 6 336568333957
Giải 5 8431
Giải 4 61264243895369906335600671124476367
Giải 3 9446559018
Giải 2 46553
Giải 1 44936
ĐB 455093
Đầu Đuôi
0
1 18
2
3 31, 33, 33, 35, 36
4 44
5 53, 57
6 64, 65, 65, 67, 67, 69
7
8 89
9 93, 99
Đầu Đuôi
0
31 1
2
33, 33, 53, 93 3
44, 64 4
35, 65, 65 5
36 6
57, 67, 67 7
18 8
69, 89, 99 9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXKH - So xo Khánh Hòa 22/09/2024

XSMT » XSKH Chủ Nhật » XSKH 22/09/2024
Giải 8 29
Giải 7 020
Giải 6 439927045678
Giải 5 7035
Giải 4 84128854546506671625371104286324336
Giải 3 1312443093
Giải 2 00545
Giải 1 35455
ĐB 297118
Đầu Đuôi
0 04
1 10, 18
2 20, 24, 25, 28, 29
3 35, 36
4 45
5 54, 55
6 63, 66
7 78
8
9 93, 99
Đầu Đuôi
10, 20 0
1
2
63, 93 3
04, 24, 54 4
25, 35, 45, 55 5
36, 66 6
7
18, 28, 78 8
29, 99 9

XSKH - SX Khánh Hòa 18/09/2024

XSMT » XSKH Thứ 4 » XSKH 18/09/2024
Giải 8 27
Giải 7 917
Giải 6 713335918883
Giải 5 3794
Giải 4 53695856350301505915080530858806736
Giải 3 8650728803
Giải 2 49553
Giải 1 98366
ĐB 258782
Đầu Đuôi
0 03, 07
1 15, 15, 17
2 27
3 33, 35, 36
4
5 53, 53
6 66
7
8 82, 83, 88
9 91, 94, 95
Đầu Đuôi
0
91 1
82 2
03, 33, 53, 53, 83 3
94 4
15, 15, 35, 95 5
36, 66 6
07, 17, 27 7
88 8
9

KQXS KH - KQXS Khánh Hòa 15/09/2024

XSMT » XSKH Chủ Nhật » XSKH 15/09/2024
Giải 8 58
Giải 7 139
Giải 6 160823500509
Giải 5 6908
Giải 4 46922127368653625797453809958590460
Giải 3 4462924166
Giải 2 07736
Giải 1 74009
ĐB 683737
Đầu Đuôi
0 08, 08, 09, 09
1
2 22, 29
3 36, 36, 36, 37, 39
4
5 50, 58
6 60, 66
7
8 80, 85
9 97
Đầu Đuôi
50, 60, 80 0
1
22 2
3
4
85 5
36, 36, 36, 66 6
37, 97 7
08, 08, 58 8
09, 09, 29, 39 9

Xổ số kiến thiết Cà Mau 19-06-2023

XSMT » XSKH Thứ 4 » XSKH 11/09/2024
Giải 8 23
Giải 7 110
Giải 6 935727180004
Giải 5 9883
Giải 4 64830693556962982587534172857541540
Giải 3 9087436844
Giải 2 48462
Giải 1 39804
ĐB 146986
Đầu Đuôi
0 04, 04
1 10, 17, 18
2 23, 29
3 30
4 40, 44
5 55, 57
6 62
7 74, 75
8 83, 86, 87
9
Đầu Đuôi
10, 30, 40 0
1
62 2
23, 83 3
04, 04, 44, 74 4
55, 75 5
86 6
17, 57, 87 7
18 8
29 9

XSKTKH - XSKT Khánh Hòa 08/09/2024

XSMT » XSKH Chủ Nhật » XSKH 08/09/2024
Giải 8 77
Giải 7 977
Giải 6 531599407812
Giải 5 7322
Giải 4 56562423460000165135114449093023254
Giải 3 5374125120
Giải 2 90125
Giải 1 91512
ĐB 616209
Đầu Đuôi
0 01, 09
1 12, 12, 15
2 20, 22, 25
3 30, 35
4 40, 41, 44, 46
5 54
6 62
7 77, 77
8
9
Đầu Đuôi
20, 30, 40 0
01, 41 1
12, 12, 22, 62 2
3
44, 54 4
15, 25, 35 5
46 6
77, 77 7
8
09 9

XSKH - SXKH - Kết quả xổ số đài Khánh Hòa được tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất từ trường quay xổ số kiến thiết Khánh Hòa.

Một trang kết quả xổ số Miền Trung Khánh Hòa (XSMT KH) gồm có kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, và các tuần trước, giúp bạn theo dõi quy luật ra số chuẩn xác. 

Cơ cấu giải thưởng xổ số đài Khánh Hòa mới nhất

Số giải Loại giải thưởng Số trùng khớp Giá trị giải thưởng (VNĐ)
1 Đặc biệt 6 2.000.000.000
10 Giải nhất 5 30.000.000
10 Giải nhì 5 15.000.000
20 Giải ba 5 10.000.000
70 Giải tư 5 3.000.000
100 Giải năm 4 1.000.000
300 Giải sáu 4 400.000
1.000 Giải bảy 3 200.000
10.000 Giải tám 2 100.000

- 9 Giải phụ đặc biệt dành cho vé trúng 5 số cuối liên tiếp theo thứ tự GĐB, giá trị giải 50.000.000 vnđ.

- 45 giải khuyến khích dành cho vé sai 1 chữ số bất kỳ trong 5 số còn lại trừ số hàng trăm ngàn GĐB, giá trị giải 6.000.000 vnđ

Công ty xổ số kiến thiết tỉnh Khánh Hòa

Truy cập xem các đài Miền Trung mỗi ngày mới nhất tại: XSMT hôm nay

Cầu lô đẹp nhất ngày 03/10/2024
84,48
50,05
81,18
38,83
52,25
61,16
73,37
56,65
42,24
49,94
Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/10/2024
82,28
15,51
92,29
70,07
60,06
94,49
30,03
60,06
67,76
13,31
Online